Có 2 kết quả:

地壳 dì qiào ㄉㄧˋ ㄑㄧㄠˋ地殼 dì qiào ㄉㄧˋ ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

lớp vỏ Trái Đất

Từ điển Trung-Anh

the Earth's crust

Từ điển phổ thông

lớp vỏ Trái Đất

Từ điển Trung-Anh

the Earth's crust